Tín ngưỡng Đền Bà Chúa Kho: Cầu may, vay lộc, bớt… bực mình
Đền Bà Chúa Kho từ lâu đã trở thành một điểm đến tâm linh nổi bật tại miền đất Kinh Bắc, nơi thu hút hàng ngàn du khách thập phương mỗi năm. Với niềm tin về sự linh thiêng, ngôi đền này không chỉ là nơi cầu may, vay lộc mà còn là chốn để lòng người nhẹ nhàng, bớt đi những phiền muộn trong cuộc sống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá về vị trí, lịch sử, tín ngưỡng và những nghi lễ đặc biệt tại ngôi đền nổi tiếng này.
Đền Bà Chúa Kho Ở Đâu?
Đền Bà Chúa Kho tọa lạc tại khu phố Cổ Mễ, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, nằm trên lưng chừng núi Kho, bên dòng sông Cầu thơ mộng – nơi từng được gọi là sông Như Nguyệt trong lịch sử. Vị trí này không chỉ mang vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ mà còn gắn liền với những truyền thuyết lịch sử hào hùng của dân tộc Việt Nam. Ngôi đền hướng về phía Nam, với cổng tam quan uy nghi mở đầu cho cụm kiến trúc cổ kính bao gồm sân đền, hai dải vũ, tòa tiền tế, cung đệ nhị và hậu cung, tạo nên một tổng thể hài hòa, thâm nghiêm.

Xung quanh khu vực đền là hàng trăm cửa hàng lớn nhỏ phục vụ đồ cúng lễ, đặc biệt nhộn nhịp vào dịp lễ hội đầu năm và cuối năm. Du khách đến đây không chỉ để hành hương mà còn để hòa mình vào không khí tín ngưỡng dân gian đặc sắc. Với lịch sử lâu đời và kiến trúc mang dấu ấn thời Lê Trung Hưng, ngôi đền đã được trùng tu, mở rộng từ năm 1989, trở thành một trong những di tích quan trọng được Nhà nước xếp hạng. Các hạng mục như cung Thượng, Lầu Cô, Lầu Cậu và ban thờ “Cửu trùng thiên” đều được khôi phục, tôn vinh giá trị văn hóa và tâm linh của di tích này.
Không chỉ là một địa điểm thờ tự, ngôi đền còn nằm trong vùng đất cửa sông Ngũ Huyện Khê, nơi tập trung nhiều ngôi đền thờ Mẫu – một tín ngưỡng cổ xưa của người Việt. Chính vì thế, hành trình đến với Đền Bà Chúa Kho không chỉ là chuyến đi cầu phúc mà còn là dịp để du khách cảm nhận sâu sắc về bề dày lịch sử và văn hóa của vùng đất Bắc Ninh. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để gửi gắm những ước nguyện đầu năm, đây chắc chắn là điểm đến không thể bỏ qua.
Bà Chúa Kho Là Ai?
Một trong những câu hỏi được nhiều người quan tâm khi nhắc đến ngôi đền linh thiêng này chính là nhân vật được thờ phụng tại đây. Tuy nhiên, lai lịch của Bà Chúa Kho vẫn còn là một bí ẩn với nhiều giả thuyết và truyền thuyết khác nhau. Theo các tài liệu cổ, thư tịch sử sách không ghi chép rõ ràng về công trạng hay thân thế của Bà. Ngay cả các di sản văn hóa như thần tích, sắc phong hay bia đá tại di tích cũng không bảo lưu được thông tin cụ thể.
Dựa trên truyền thuyết địa phương, nhiều người tin rằng Bà Chúa Kho là vợ của một vị vua Lý, người có công lớn trong việc trông coi kho lương thực của quân dân Đại Việt trong cuộc kháng chiến chống quân Tống vào năm 1077. Vị trí của ngôi đền nằm trên núi Kho, thuộc phòng tuyến sông Như Nguyệt – nơi diễn ra trận đánh lịch sử, càng củng cố thêm niềm tin này. Truyền thuyết kể rằng nhờ sự quản lý khéo léo của Bà, kho lương luôn đầy đủ, góp phần quan trọng vào chiến thắng của quân dân ta.

Bên cạnh đó, một số nhà nghiên cứu lại cho rằng ngôi đền có thể liên quan đến tín ngưỡng thờ Mẫu – một nét văn hóa tâm linh lâu đời của người Việt. Điều này được thể hiện qua việc tại đây không chỉ thờ Bà Chúa Kho mà còn thờ Tam Tòa Thánh Mẫu, Cô, Cậu và Sơn Trang. Một số giả thuyết khác dựa trên bia đá tại đình Thượng Đồng (niên đại Bảo Đại 3 – 1850) cho rằng Bà có thể là “Bà Chúa Quả Cảm”, vợ của một vị vua Trần, được tôn làm phúc thần tại nhiều làng xã ven sông Ngũ Huyện Khê. Dù chưa có kết luận chính thức, nhưng những lớp tín ngưỡng chồng chất này đã tạo nên sự huyền bí và sức hút đặc biệt cho ngôi đền.
Pho tượng Bà Chúa Kho, được tạo tác từ cuối thời Lê Trung Hưng (thế kỷ XVIII), là một cổ vật quý giá tại đây. Tượng khắc họa hình ảnh một vị nữ thần với dáng ngồi xếp bằng, đầu đội vương miện, khuôn mặt trái xoan hiền từ, thân khoác áo mềm mại, toát lên vẻ thanh thoát và thánh thiện. Hình ảnh này như đại diện cho lòng từ bi, sự che chở mà người dân luôn tin tưởng khi đến cầu nguyện. Dù lai lịch của Bà vẫn còn là một dấu hỏi lớn, nhưng niềm tin vào sự linh thiêng của Bà đã ăn sâu vào tâm thức người Việt, khiến ngôi đền trở thành nơi gửi gắm những ước nguyện về tài lộc, bình an và hạnh phúc.
Tín Ngưỡng Và Nghi Lễ Đặc Biệt Tại Đền Bà Chúa Kho
Tín ngưỡng tại Đền Bà Chúa Kho không chỉ dừng lại ở việc cầu may mà còn gắn liền với nghi lễ “vay lộc” – một phong tục độc đáo khiến nơi đây được ví như “Ngân hàng địa phủ”. Với quan niệm “đầu năm vay Bà, cuối năm trả nợ”, hàng ngàn du khách từ khắp nơi đổ về đây vào dịp đầu xuân để xin lộc, mong một năm làm ăn thuận lợi, tiền bạc dồi dào. Đến cuối năm, thường vào tháng 11 âm lịch, họ lại trở lại để tạ lễ, trả nợ tâm linh, thể hiện lòng thành kính và sự biết ơn.

Chính hội của ngôi đền diễn ra vào ngày 14 tháng Giêng, nhưng ngay từ những ngày đầu năm mới, không khí tại đây đã vô cùng nhộn nhịp. Du khách đến cầu nguyện không chỉ xin tài lộc mà còn mong muốn sức khỏe, bình an cho gia đình. Nghi lễ “vay vốn” tại đây mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc, đòi hỏi sự thành tâm và giữ lời hứa. Người vay cần ghi rõ trong sớ số tiền vay, mục đích sử dụng và thời gian trả nợ, thậm chí có người hứa “vay một trả ba” hay “vay một trả mười” để thể hiện lòng biết ơn nếu được phù hộ.
Việc chuẩn bị lễ vật cũng là một phần quan trọng khi đến với ngôi đền. Lễ vật có thể đơn giản như thẻ hương, bông hoa, vài tập tiền âm phủ, hoặc cầu kỳ hơn với mâm ngũ quả, gà luộc, xôi nếp. Tuy nhiên, du khách cần lưu ý không đặt tiền thật lên ban thờ mà nên bỏ vào hòm công đức. Ngoài ra, việc đốt vàng mã tại đây cũng cần được thực hiện vừa phải để tránh lãng phí và giảm thiểu tác động đến môi trường, đặc biệt khi hai lò hóa vàng phía sau đền luôn hoạt động hết công suất vào mùa lễ hội.
Khi dâng lễ, du khách nên tự mình cầu khấn để thể hiện lòng thành, tránh nhờ người cúng thuê – một hiện tượng đang gây xô bồ tại khu vực đền. Các loại lễ vật như lễ chay (phẩm oản, trà, hương), lễ mặn (thịt gà, giò chả) hay lễ ban thờ Cô, Cậu (lược, gương, đồ chơi nhỏ) cần được sắp xếp đúng chỗ theo hướng dẫn. Sau khi thắp hương và cầu nguyện, việc hạ lễ cũng phải tuân theo thứ tự từ ban ngoài vào ban chính, đảm bảo sự trang nghiêm và đúng nghi thức.
Đền Bà Chúa Kho không chỉ là một di tích lịch sử mà còn là biểu tượng tâm linh của người Việt, nơi gửi gắm những ước mơ về một cuộc sống sung túc, bình an. Dù bạn đến đây để cầu may, vay lộc hay đơn giản là tìm một chốn thanh tịnh để lòng nhẹ nhàng hơn, ngôi đền này luôn mở rộng vòng tay chào đón. Hãy một lần ghé thăm để cảm nhận sự linh thiêng và vẻ đẹp văn hóa của vùng đất Kinh Bắc, đồng thời gửi lời cầu nguyện chân thành đến Bà Chúa Kho – vị thần luôn được người dân tin tưởng và kính ngưỡng.