Ngọc Tụ Nham là gì? Bật mí từ A-Z về loại ngọc quý hiếm
Trong thế giới đá quý đầy màu sắc và huyền bí, Ngọc Tụ Nham nổi lên như một viên ngọc sáng, thu hút sự chú ý của giới chuyên gia và những người yêu thích bởi vẻ đẹp độc đáo và những giá trị văn hóa, lịch sử sâu sắc. Nhưng Ngọc Tụ Nham là gì? Điều gì khiến nó trở nên đặc biệt so với vô vàn các loại ngọc khác? H
ãy cùng denchua.com khám phá từ A đến Z những thông tin thú vị về loại ngọc này trong bài viết dưới đây.

Ngọc Tụ Nham, hay còn gọi là Xiuyan Jade theo tiếng Anh (岫岩玉 theo tiếng Trung), là một loại ngọc nephrite nổi tiếng, được đặt tên theo địa danh Tụ Nham, thuộc tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc – nơi sản sinh ra loại ngọc này. Cùng với Ngọc Hòa Điền, Ngọc Lam Điền và Ngọc Độc Sơn, Ngọc Tụ Nham tạo nên “tứ đại danh ngọc” lừng danh trong lịch sử Trung Hoa. Sở hữu vẻ đẹp tinh tế, cấu trúc chắc chắn, độ trong suốt cao cùng bảng màu sắc phong phú, Ngọc Tụ Nham không chỉ là một loại đá quý đơn thuần mà còn là biểu tượng của văn hóa và nghệ thuật.
Ngọc Tụ Nham được hình thành trong lòng đá cẩm thạch, một biến thể của đá magie carbonate. Chính vì vậy, sau khi được khai thác và chế tác, Ngọc Tụ Nham thường mang vẻ ngoài với màu lam hoặc vàng lục, bề mặt mờ và có độ bóng như sáp, tạo nên một vẻ đẹp vừa cổ điển, vừa hiện đại, đầy cuốn hút.
Thông tin chi tiết về Ngọc Tụ Nham:
- Tên Tiếng Trung: 岫岩玉
- Tên Tiếng Anh: Xiuyan Jade
- Nơi sản xuất: Huyện tự trị dân tộc Mãn Tụ Nham, thành phố An Sơn, tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc
- Đặc điểm: Tính chất cứng cỏi, tinh tế ôn nhuận, ánh sáng sáng ngời
- Độ cứng: 3,5 đến 5 độ Mohs
- Màu sắc: Màu lam hoặc vàng lục, mờ và giống như sáp sau khi đánh bóng
Tính chất đặc biệt làm nên sự khác biệt của Ngọc Tụ Nham
Không phải ngẫu nhiên mà Ngọc Tụ Nham được xếp vào hàng “danh ngọc” và được ưa chuộng trong suốt chiều dài lịch sử. Loại ngọc này sở hữu những đặc tính nổi bật, tạo nên sự khác biệt so với các loại ngọc khác trên thị trường. Dưới đây là những yếu tố quan trọng nhất:
Kết cấu chắc chắn và tinh tế: Ngọc Tụ Nham nổi tiếng với cấu trúc đá đặc biệt, các hạt ngọc liên kết chặt chẽ với nhau, tạo nên độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Đồng thời, bề mặt ngọc lại vô cùng mịn màng, tinh tế, mang đến cảm giác dễ chịu khi chạm vào.
Độ ôn nhuận: Ngọc Tụ Nham mang đến cảm giác ấm áp, dễ chịu khi tiếp xúc với da. Điều này là do khả năng giữ nhiệt tốt của ngọc, giúp cân bằng năng lượng và tạo cảm giác thư thái cho người sử dụng.
Ánh sáng và màu sắc phong phú: Ngọc Tụ Nham sở hữu bảng màu đa dạng, từ xanh lục nhạt, xanh lục đậm, vàng, trắng cho đến đen và xám. Mỗi màu sắc lại mang một vẻ đẹp riêng, phù hợp với sở thích và phong cách của từng người. Bên cạnh đó, ánh sáng phát ra từ ngọc cũng rất đặc biệt, vừa sáng ngời, vừa dịu nhẹ, tạo nên vẻ đẹp cuốn hút khó cưỡng.
Khối ngọc lớn: So với nhiều loại ngọc khác, Ngọc Tụ Nham thường có kích thước lớn hơn, cho phép các nghệ nhân thỏa sức sáng tạo ra những tác phẩm nghệ thuật độc đáo và ấn tượng.
Độ trong suốt: Mặc dù không phải tất cả các loại Ngọc Tụ Nham đều có độ trong suốt cao, nhưng những viên ngọc có độ trong suốt tốt luôn được đánh giá cao và có giá trị lớn. Độ trong suốt của ngọc cho phép ánh sáng xuyên qua, tạo nên hiệu ứng lấp lánh và rực rỡ.
Mật độ tốt và độ cứng vừa đủ: Ngọc Tụ Nham có mật độ cao, giúp ngọc chắc chắn và bền bỉ. Độ cứng của ngọc cũng vừa phải, không quá cứng như kim cương, cũng không quá mềm như một số loại đá khác, giúp cho việc chế tác trở nên dễ dàng hơn.

Chính nhờ những đặc tính ưu việt này, Ngọc Tụ Nham được xem là một trong những nguyên liệu lý tưởng nhất để chế tác các tác phẩm nghệ thuật, trang sức và vật phẩm phong thủy.
Thành phần hóa học của Ngọc Tụ Nham
Thành phần hóa học của Ngọc Tụ Nham khá phức tạp và có nhiều điểm khác biệt, tạo nên sự đa dạng về tính chất vật lý, đặc điểm nghệ thuật và thủ công mỹ nghệ. Dựa trên phân tích về thành phần khoáng chất, Ngọc Tụ Nham có thể được phân loại thành:
- Ngọc Serpentine
- Ngọc Tremolite
- Ngọc Serpentine – Tremolite
Trong đó, Ngọc Serpentine chiếm phần lớn. Thành phần của Ngọc Serpentine chứa một lượng nhỏ Serpentine Chrysotile và chất keo. Phân tích bằng kính hiển vi, nhiễu xạ tia X, và các công cụ khác cho thấy Ngọc Tụ Nham cũng được chia thành ba loại: Serpentine Jade, Fancy Jade và Chlorite Jade.
Thành phần khoáng chất của Ngọc Serpentine không đồng nhất. Ngọc Serpentine màu xanh lục chủ yếu được cấu tạo từ serpentin, trong khi Ngọc Serpentine màu vàng chứa serpentin, chrysotile và antiserpentine. Ngọc Serpentine màu trắng chủ yếu chứa serpentin.
Phân loại Ngọc Tụ Nham: Đa dạng sắc màu, phong phú chủng loại
Ngọc Tụ Nham không chỉ là một loại ngọc duy nhất mà là một thuật ngữ chung để chỉ các loại ngọc được khai thác tại huyện Tụ Nham, tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc. Dưới góc độ khoa học, dựa trên thành phần khoáng chất, Ngọc Tụ Nham có thể được phân thành ba loại chính:
Ngọc Serpentine
Đây là loại Ngọc Tụ Nham phổ biến nhất, được khai thác chủ yếu ở khu vực Wagou. Trữ lượng khoáng sản ở đây rất lớn, với nhiều quặng ngọc khác nhau. Ngọc Serpentine có màu sắc đa dạng, bao gồm xanh lục nhạt, xanh lục bảo, xanh đen, trắng, vàng, vàng nhạt, xám,… Trong đó, màu xanh lục là phổ biến nhất. Ngọc Tụ Nham Serpentine loại A phải có màu xanh ngọc bích, độ trong suốt tốt, không có vết rạn, ít bông và không bị ngả màu.
Ngọc Tremolite
Loại ngọc này được khai thác ở Xiyugou, thường được gọi là Cổ Ngọc hoặc Tế Ngọc. Ngọc Tremolite có kết cấu đặc biệt tinh tế và cứng cỏi, với độ cứng từ 6 – 6,6 Mohs. Ngọc hơi trong suốt, chứa một lượng nhỏ màu trắng tinh khiết, chủ yếu là trắng vàng, trắng xanh và xanh lục. Trong đó, màu trắng vàng được xem là thượng hạng.
Ngọc Serpentine – Tremolite
Đây là sự kết hợp giữa Ngọc Serpentine và Ngọc Tremolite, có màu xanh lục và trắng, hơi giống với Ngọc Bích. Về cơ bản, loại ngọc này mờ đục hoặc hơi trong suốt, màu sắc chủ yếu là xanh lục và trắng. Màu trắng là tremolite, màu xanh lá cây là serpentin, độ cứng tương tự như pha lê, từ 5 đến 6 Mohs.
Phân loại theo màu sắc và địa hình
Ngoài ra, nếu phân loại theo màu sắc, Ngọc Tụ Nham có thể chia thành nhiều loại khác nhau, như bích Ngọc, thanh Ngọc, hoàng Ngọc, bạch Ngọc, hoa Ngọc,… Theo địa hình khu vực sản sinh ra ngọc, có thể phân thành tỉnh Ngọc, khanh Ngọc, thạch bao Ngọc, hà ma Ngọc,… Còn chia theo xuất xứ thì có Ngọc Xiyugou, Ngọc Wagou,…
Màu sắc của Ngọc Tụ Nham: Bảng màu đa dạng, vẻ đẹp biến hóa
Sắc thái của Ngọc Tụ Nham được đánh giá bằng hai từ “phong phú”. Chỉ riêng tông màu cơ bản của Ngọc Tụ Nham đã phân thành năm loại: Xanh lục, vàng, trắng, đen và xám. Mỗi loại dựa theo sự thay đổi sắc điệu từ nhạt đến đậm mà lại phân thành các màu khác nhau.
Ví dụ, màu xanh lục có thể được chia thành xanh lục nhạt, xanh nhạt, xanh lục vàng, xanh lá cây, xanh lá cây đậm, xanh sẫm. Màu vàng được chia thành: vàng nhạt, vàng, vàng chanh. Màu trắng có trắng, trắng sữa, trắng vàng, trắng xám. Màu đen được gọi là Mặc Ngọc, chia thành màu tro đen, đen và màu xám có xám nhạt, xám, xanh xám, đen xám. Ngoài ra, nếu ngọc có nhiều màu sắc hỗn hợp với nhau như đỏ, vàng, nâu thì được gọi là “Hoa Ngọc”, trắng kết hợp với xanh lục là “Bích Ngọc”.
Sự đa dạng trong sắc thái này mang lại cho Ngọc Tụ Nham giá trị thẩm mỹ và kinh tế cao. Màu sắc đậm hoặc nhạt của ngọc liên quan đến hàm lượng sắt trong quặng ngọc. Hàm lượng sắt cao tạo ra màu đậm hơn, trong khi hàm lượng sắt thấp tạo ra màu nhạt hơn.
Độ trong suốt của ngọc cũng liên quan đến thành phần khoáng chất và hóa học. Khi Ngọc Tụ Nham được cấu tạo hoàn toàn bằng Serpentine, độ trong suốt rất cao. Nếu hàm lượng tạp chất đạt từ 5% đến 10%, độ trong suốt kém đi. Hàm lượng sắt và magiê cao cũng làm giảm độ trong suốt của ngọc.
Thẩm định chất lượng Ngọc Tụ Nham: Bí quyết chọn ngọc chuẩn
Để chọn được một viên Ngọc Tụ Nham chất lượng, bạn cần chú ý đến những yếu tố sau:
Màu sắc: Chọn ngọc có màu vừa đủ, không quá đậm hoặc quá nhạt, độ đậm nhạt vừa phải là chuẩn nhất, sáng trong, đều màu. Cần lưu ý rằng, một ít tạp chất có thể khiến cho màu của Ngọc Tụ Nham không đủ thuần khiết.
Độ trong suốt: Ngọc có độ trong suốt cao thường đắt giá và hiếm có. Tuy nhiên, một số viên ngọc có độ trong suốt vừa phải cũng được đánh giá cao.
Kết cấu: Chọn ngọc có chất ngọc tinh xảo, kết cấu chắc chắn, ít tạp chất, không tỳ vết hay vết rạn. Kết cấu này có thể được quan sát thông qua kính hiển vi.
Độ trong: Kiểm tra xem ngọc có tạp chất, tì vết hoặc vết nứt bên trong hay không. Ngọc càng ít tạp chất và tì vết thì chất lượng càng tốt.
Nguồn gốc lịch sử của Ngọc Tụ Nham: Chứng nhân của thời gian
Ngọc Tụ Nham là loại ngọc lâu đời nhất trong lịch sử văn hóa ngọc của Trung Quốc. Các bằng chứng khảo cổ cho thấy, con người đã phát hiện và sử dụng Ngọc Tụ Nham từ khoảng 12.000 năm trước. Các đồ vật được chế tác từ Ngọc Tụ Nham trong di chỉ văn hóa Xinglongwa ở Nội Mông được công nhận là cội nguồn của văn hóa ngọc Trung Quốc.
Sự phát triển và sử dụng Ngọc Tụ Nham đạt đến đỉnh cao trong thời kỳ văn hóa Hồng Sơn hơn 5.000 năm trước. Hầu hết các đồ vật làm từ ngọc được khai quật từ các địa điểm văn hóa thời kỳ đồ đá mới như trung và hạ lưu sông Hoàng Hà và thung lũng sông Dương Tử đều được làm từ Ngọc Tụ Nham.
Mặc dù Ngọc Hòa Điền trở nên phổ biến hơn trong triều đại nhà Thương và nhà Chu, Ngọc Tụ Nham vẫn giữ một vị trí quan trọng. Trong triều đại nhà Hán, “dây vàng áo ngọc” và “ngọc phiến” đều được chế tác từ Ngọc Tụ Nham. Nhiều tác phẩm nghệ thuật làm từ Ngọc Tụ Nham cũng được tìm thấy trong kho báu của cung điện Thanh triều.
Hy vọng bài viết này của denchua.com đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Ngọc Tụ Nham, một loại ngọc quý hiếm với vẻ đẹp độc đáo và giá trị văn hóa, lịch sử sâu sắc. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé!