Bảng Màu Phong Thủy Hợp Mệnh Trong Ngũ Hành, Hợp Tuổi 2025
Màu sắc không chỉ là yếu tố thẩm mỹ mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong phong thủy, ảnh hưởng trực tiếp đến năng lượng, vận mệnh và sự cân bằng trong cuộc sống của mỗi người.
Việc lựa chọn màu hợp phong thủy có thể giúp gia tăng may mắn, tài lộc và tạo nên không gian sống hài hòa. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ý nghĩa của màu sắc phong thủy, bảng màu phù hợp theo mệnh và cách áp dụng chúng vào đời sống hàng ngày.
Màu Phong Thủy Là Gì?
Màu phong thủy được hiểu là những gam màu mang ý nghĩa đặc biệt trong khoa học phong thủy, có vai trò quan trọng trong việc điều hòa âm dương và cân bằng năng lượng ngũ hành.

Mỗi màu sắc đều gắn liền với một hoặc nhiều yếu tố trong ngũ hành gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, từ đó tác động đến vận mệnh và cuộc sống của con người. Việc sử dụng màu sắc phù hợp không chỉ giúp gia tăng năng lượng tích cực mà còn hỗ trợ hạn chế những điều không may mắn.
Chẳng hạn, khi chọn màu sắc cho trang phục, nội thất hay vật dụng cá nhân, nếu biết cách phối hợp hài hòa với mệnh của mình, bạn có thể thu hút tài lộc và bình an.
Hiểu rõ ý nghĩa của từng gam màu và mối liên hệ với ngũ hành sẽ là chìa khóa để bạn áp dụng phong thủy một cách hiệu quả. Hơn nữa, màu sắc theo phong thủy không chỉ dừng lại ở việc lựa chọn ngẫu nhiên mà cần dựa trên mối quan hệ tương sinh, tương khắc trong ngũ hành.
Điều này đòi hỏi sự tìm hiểu kỹ lưỡng để đảm bảo sự hài hòa và cân bằng trong không gian sống cũng như các quyết định quan trọng.
Ý Nghĩa Của Màu Sắc Trong Phong Thủy
Mỗi gam màu trong phong thủy đều mang một ý nghĩa riêng biệt, đại diện cho những giá trị và năng lượng khác nhau. Hiểu rõ ý nghĩa của từng màu sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn để phù hợp với mục đích và hoàn cảnh của mình.
Màu Đỏ – Biểu Tượng Của Lửa Và May Mắn
Màu đỏ từ lâu đã được xem là biểu tượng của ngọn lửa, quyền lực và sự nhiệt huyết. Đây là gam màu đại diện cho tình yêu, cảm xúc mãnh liệt và sự dũng cảm.
Trong phong thủy, màu đỏ thuộc mệnh Hỏa, mang đến năng lượng tích cực, giúp gia chủ tự tin hơn trong công việc và cuộc sống. Đặc biệt, đây còn được coi là màu sắc của sự may mắn, thường được sử dụng trong các dịp lễ hội, cưới hỏi để cầu chúc phước lành.
Khi sử dụng màu đỏ trong không gian sống, bạn có thể tạo điểm nhấn bằng các vật dụng trang trí như rèm cửa, thảm hoặc tranh ảnh. Tuy nhiên, cần lưu ý không nên lạm dụng quá nhiều vì màu đỏ có thể gây cảm giác nóng bức nếu không được cân đối hài hòa.
Màu Xanh Lá – Sự Sinh Sôi Và Cân Bằng
Màu xanh lá gắn liền với thiên nhiên, tượng trưng cho sự phát triển, sinh sôi và cảm giác an toàn. Trong phong thủy, màu này thuộc mệnh Mộc, mang lại năng lượng của sự trẻ trung và sức sống.
Xanh lá còn được xem là màu sắc có lợi cho sức khỏe, đặc biệt là đôi mắt, đồng thời giúp cân bằng cảm xúc và giảm căng thẳng. Sử dụng màu xanh lá trong không gian sống hoặc làm việc có thể tạo cảm giác thư giãn và gần gũi với thiên nhiên.
Bạn có thể áp dụng màu này qua việc trồng cây xanh hoặc chọn nội thất, sơn tường với tông màu nhẹ nhàng để tăng cường sự hài hòa.
Màu Xanh Dương – Thanh Bình Và Trí Tuệ
Màu xanh dương đại diện cho sự điềm tĩnh, thanh bình và gắn liền với trí tuệ, sự thông minh. Thuộc mệnh Thủy, gam màu này thường được sử dụng để tạo cảm giác rộng rãi, thoáng đãng cho không gian, đặc biệt là những khu vực có diện tích hạn chế.
Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tìm kiếm sự bình yên và tập trung trong công việc.
Khi áp dụng màu xanh dương, bạn có thể chọn làm màu chủ đạo cho phòng ngủ hoặc phòng làm việc để tăng cường sự thư thái. Ngoài ra, kết hợp màu này với các vật dụng trang trí như gối, rèm cửa cũng là cách để tạo điểm nhấn tinh tế.
Màu Vàng Và Cam – Thịnh Vượng Và Ổn Định
Màu vàng tượng trưng cho sự giàu có, thịnh vượng và ổn định, có thể thuộc mệnh Thổ hoặc Hỏa tùy vào sắc độ. Trong khi đó, màu cam là sự kết hợp giữa vàng và đỏ, mang sức mạnh của sự nhiệt huyết và sự vững chắc.
Cả hai gam màu này đều phù hợp để kích hoạt năng lượng tích cực, đặc biệt trong không gian làm việc hoặc kinh doanh. Sử dụng màu vàng hoặc cam trong phong thủy có thể giúp gia tăng tài lộc và sự tự tin.
Tuy nhiên, cần chọn tông màu nhẹ nhàng để tránh cảm giác chói mắt, đồng thời kết hợp với các màu trung tính để tạo sự cân bằng.
Màu Tím – Quyền Lực Và Sang Trọng
Màu tím gắn liền với sự quý phái, giàu có và quyền lực. Đây là gam màu truyền cảm hứng, giúp gia chủ kết nối với sự thịnh vượng và tôn nghiêm. Đặc biệt, các tông tím đậm thường mang ý nghĩa của sự giàu sang, trong khi tím nhạt lại tạo cảm giác nhẹ nhàng, lãng mạn.
Khi sử dụng màu tím trong không gian sống, bạn nên chọn làm điểm nhấn thay vì màu chủ đạo để tránh cảm giác nặng nề. Một vài vật dụng như đèn bàn, tranh treo tường hoặc hoa trang trí với sắc tím sẽ giúp không gian thêm phần sang trọng.
Bảng Màu Hợp Phong Thủy Theo Mệnh
Việc lựa chọn màu sắc phù hợp với mệnh của mình là yếu tố quan trọng để thu hút năng lượng tích cực và cân bằng cuộc sống. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các gam màu phù hợp với từng mệnh trong ngũ hành.

Mệnh Kim – Sắc Màu Của Sự Thành Công
Người thuộc mệnh Kim nên ưu tiên các gam màu như vàng, trắng và xám bạc. Những màu này không chỉ giúp tăng cường năng lượng tích cực mà còn hỗ trợ gia chủ đạt được thành công và cuộc sống như ý.
Đặc biệt, màu trắng tượng trưng cho sự tinh khôi, trong khi màu vàng mang ý nghĩa của sự thịnh vượng, giúp mệnh Kim phát huy tối đa tiềm năng.
Khi áp dụng, bạn có thể chọn màu sắc này cho trang phục, nội thất hoặc các vật dụng cá nhân để tạo sự hài hòa. Tuy nhiên, cần tránh các màu thuộc mệnh Hỏa như đỏ, hồng vì chúng có thể gây xung khắc.
Mệnh Thủy – Sâu Thẳm Và Trí Tuệ
Người mệnh Thủy hợp với các gam màu xanh dương và đen, tượng trưng cho sự sâu thẳm của nước và trí tuệ. Những màu này giúp gia tăng sự điềm tĩnh, hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định sáng suốt.
Ngoài ra, bạn cũng có thể kết hợp với màu trắng của mệnh Kim để tạo sự tương sinh. Màu của Thủy trong ngũ hành không chỉ mang lại sự bình yên mà còn giúp gia chủ kết nối với năng lượng của sự sáng tạo.
Sử dụng các tông màu này trong không gian sống hoặc làm việc sẽ giúp bạn cảm nhận được sự thư thái và cân bằng.
Mệnh Mộc, Hỏa, Thổ – Sự Hài Hòa Theo Ngũ Hành
Người mệnh Mộc nên chọn màu xanh lá để tăng cường sự phát triển và sinh sôi, trong khi mệnh Hỏa hợp với các màu đỏ, cam, tím để kích hoạt nhiệt huyết và may mắn.
Đối với mệnh Thổ, màu vàng và nâu đất là lựa chọn lý tưởng, mang lại sự ổn định và vững chắc. Việc áp dụng màu sắc ngũ hành phong thủy cần dựa trên mối quan hệ tương sinh, tương khắc để đảm bảo sự hài hòa.
Chẳng hạn, mệnh Mộc có thể kết hợp với màu của Thủy để tăng cường năng lượng, trong khi mệnh Hỏa nên tránh màu của Kim để tránh xung đột.
Bảng Màu Hợp Phong Thủy Theo Tuổi
Để biết được xem tuổi hợp màu gì, bạn có thể tra cứu tại bảng dưới đây. Gianganh.net đã tổng hợp lại từ năm 1930 cho tới 2025.
Bảng Màu Sắc Hợp Phong Thủy Cho Các Tuổi Từ 1930-2025 |
|||||
Năm sinh | Âm lịch | Mệnh | Màu bản mệnh | Màu tương sinh | Màu tương khắc |
1930 | Canh Ngọ | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1931 | Tân Mùi | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1932 | Nhâm Thân | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1933 | Quý Dậu | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1934 | Giáp Tuất | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1935 | Ất Hợi | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1936 | Bính Tý | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1937 | Đinh Sửu | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1938 | Mậu Dần | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1939 | Kỷ Mão | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1940 | Canh Thìn | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1941 | Tân Tỵ | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1942 | Nhâm Ngọ | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1943 | Quý Mùi | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1944 | Giáp Thân | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1945 | Ất Dậu | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1946 | Bính Tuất | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1947 | Đinh Hợi | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1948 | Mậu Tý | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1949 | Kỷ Sửu | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1950 | Canh Dần | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1951 | Tân Mão | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1952 | Nhâm Thìn | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1953 | Quý Tỵ | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1954 | Giáp Ngọ | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1955 | Ất Mùi | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1956 | Bính Thân | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1957 | Đinh Dậu | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1958 | Mậu Tuất | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1959 | Kỷ Hợi | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1960 | Canh Tý | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1961 | Tân Sửu | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1962 | Nhâm Dần | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1963 | Quý Mão | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1964 | Giáp Thìn | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1965 | Ất Tỵ | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1966 | Bính Ngọ | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1967 | Đinh Mùi | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1968 | Mậu Thân | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1969 | Kỷ Dậu | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1970 | Canh Tuất | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1971 | Tân Hợi | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1972 | Nhâm Tý | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1973 | Quý Sửu | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1974 | Giáp Dần | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1975 | Ất Mão | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1976 | Bính Thìn | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1977 | Đinh Tỵ | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1978 | Mậu Ngọ | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1979 | Kỷ Mùi | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1980 | Canh Thân | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1981 | Tân Dậu | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1982 | Nhâm Tuất | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1983 | Quý Hợi | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1984 | Giáp Tý | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1985 | Ất Sửu | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1986 | Bính Dần | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1987 | Đinh Mão | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1988 | Mậu Thìn | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1989 | Kỷ Tỵ | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1990 | Canh Ngọ | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1991 | Tân Mùi | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1992 | Nhâm Thân | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1993 | Quý Dậu | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1994 | Giáp Tuất | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1995 | Ất Hợi | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1996 | Bính Tý | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1997 | Đinh Sửu | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1998 | Mậu Dần | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1999 | Kỷ Mão | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
2000 | Canh Thìn | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
2001 | Tân Tỵ | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
2002 | Nhâm Ngọ | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
2003 | Quý Mùi | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
2004 | Giáp Thân | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
2005 | Ất Dậu | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
2006 | Bính Tuất | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
2007 | Đinh Hợi | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
2008 | Mậu Tý | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
2009 | Kỷ Sửu | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
2010 | Canh Dần | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
2011 | Tân Mão | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
2012 | Nhâm Thìn | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
2013 | Quý Tỵ | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
2014 | Giáp Ngọ | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
2015 | Ất Mùi | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
2016 | Bính Thân | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
2017 | Đinh Dậu | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
2018 | Mậu Tuất | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
2019 | Kỷ Hợi | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
2020 | Canh Tý | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
2021 | Tân Sửu | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
2022 | Nhâm Dần | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
2023 | Quý Mão | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
2024 | Giáp Thìn | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
2025 | Ất Tỵ | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
Ứng Dụng Màu Sắc Phong Thủy Trong Đời Sống
Việc áp dụng màu sắc hợp phong thủy vào cuộc sống không chỉ giúp cân bằng năng lượng mà còn thu hút tài lộc và may mắn.
Bạn có thể sử dụng màu sắc phù hợp thông qua việc lựa chọn trang phục, trang trí nhà cửa hoặc chọn màu cho các vật dụng cá nhân như ví, điện thoại, xe cộ.
Ngoài ra, việc bố trí không gian làm việc với các gam màu hợp mệnh cũng là cách để tăng cường sự tập trung và hiệu quả công việc.
Hiểu và áp dụng đúng bảng màu hợp phong thủy sẽ giúp bạn tạo nên một môi trường sống hài hòa, đồng thời mở ra những cơ hội mới trong cuộc sống. Hãy bắt đầu từ những thay đổi nhỏ như chọn màu sơn tường, rèm cửa hoặc thậm chí là một chiếc áo hợp mệnh để cảm nhận sự khác biệt.